Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tập tước

Academic
Friendly

Từ "tập tước" trong tiếng Việt có nghĩaviệc con cháu của những người chức vụ, địa vị cao (như vua, quan) được kế thừa danh hiệu quyền lợi của ông cha mình. Điều này thường xảy ra trong các chế độ phong kiến, nơi quyền lực danh vọng thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Giải thích chi tiết:
  • Tập: có nghĩakế thừa, nhận lại từ thế hệ trước.
  • Tước: chỉ danh hiệu, chức vụ hoặc quyền lợi nào đó một người được, thường liên quan đến địa vị xã hội.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Trong xã hội phong kiến, nhiều người con được tập tước từ cha ông của họ." (Nghĩa là con cái của các quan lại, vua chúa được kế thừa danh hiệu cha ông đã .)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Việc tập tước không chỉ mang lại quyền lợi còn cả trách nhiệm lớn lao cho thế hệ sau." (Ở đây, câu nhấn mạnh rằng việc kế thừa không chỉ nhận quyền lợi còn trách nhiệm đi kèm.)
Các biến thể của từ:
  • "Tước" có thể đứng một mình với nghĩa là danh hiệu hoặc quyền lợi, nhưng khi kết hợp với "tập", nhấn mạnh đến việc kế thừa từ thế hệ trước.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Kế thừa: cũng có nghĩanhận lại từ thế hệ trước, có thể không chỉ giới hạn trong bối cảnh phong kiến.
  • Phong tước: có nghĩa là ban cho một danh hiệu hoặc chức vụ, thường bởi một người quyền lực.
Từ liên quan:
  • Phong kiến: chế độ xã hội sự phân chia rõ ràng về địa vị quyền lực, nơi "tập tước" xảy ra phổ biến.
  • Quý tộc: những người địa vị cao trong xã hội, thường những người tước vị được "tập tước".
  1. Nói con cháu nhà phong kiến được phong tước theo tước của ông cha.

Comments and discussion on the word "tập tước"